🌟 주민 등록증 (住民登錄證)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 주민 등록증 (住民登錄證) @ Ví dụ cụ thể
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78)