🌟 주민 등록증 (住民登錄證)

1. 일정한 곳에 살고 있는 주민임을 나타내는 증명서.

1. GIẤY ĐĂNG KÍ CƯ DÂN, GIẤY CHỨNG MINH NHÂN DÂN: Chứng minh thư thể hiện là cư dân đang sống ở một nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주민 등록증이 위조되다.
    Resident registration cards are forged.
  • Google translate 주민 등록증을 발급하다.
    Issue resident registration card.
  • Google translate 주민 등록증을 위조하다.
    Forge resident registration cards.
  • Google translate 주민 등록증을 잃어버리다.
    Lose one's resident registration card.
  • Google translate 주민 등록증을 제시하다.
    Present resident registration card.
  • Google translate 주민 등록증을 확인하다.
    Confirm resident registration card.
  • Google translate 고등학생인 지수는 주민 등록증이 생기니 어른이 된 기분이었다.
    Ji-su, a high school student, felt like an adult when she got a resident registration card.
  • Google translate 민준이는 주민 등록증을 만들기 위해 손가락 지문을 종이에 찍었다.
    Minjun stamped his finger fingerprints on the paper to make a resident registration card.
  • Google translate 본인 확인을 위해서는 주민 등록증, 여권, 운전 면허증 등이 필요합니다.
    I need a resident registration card, passport, driver's license, etc. for identification.
  • Google translate 주민 등록증을 잃어버렸어.
    I lost my resident registration card.
    Google translate 어쩔 수 없지. 주민 센터에 가서 재발급 받아.
    I can't help it. go to the community center and get it reissued.

주민 등록증: resident registration card,じゅうみんとうろくしょう【住民登録証】,carte nationale d'identité,carné de identidad, cédula de identidad,هوية، بطاقة الإقامة، بطاقة المقيم,иргэний үнэмлэх,giấy đăng kí cư dân, giấy chứng minh nhân dân,บัตรประจำตัวประชาชน,kartu tanda penduduk, kartu penduduk,регистрационная карточка гражданина,居民身份证,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 주민 등록증 (住民登錄證) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 주민등록증 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78)